Từ "lưu manh" trong tiếng Việt có nghĩa là một người sống bằng cách lừa đảo, trộm cắp hoặc làm những việc phi pháp khác. Người này thường không có nghề nghiệp ổn định và thường tìm cách gian lận để kiếm sống. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những người có hành vi xấu và không trung thực.
Các cách sử dụng và ví dụ:
"Anh ta là một kẻ lưu manh, thường xuyên lừa đảo mọi người để kiếm tiền."
"Trong khu phố, có nhiều gã lưu manh hay đi trộm cắp."
"Thói lưu manh của hắn khiến mọi người không dám tin tưởng."
"Cần phải cảnh giác với những người có thói lưu manh, họ có thể làm hại bạn bất cứ lúc nào."
Biến thể và từ liên quan:
Lưu manh hóa: Là một hành động, ý chỉ việc trở nên lưu manh hơn, có thể do hoàn cảnh hoặc sự lựa chọn cá nhân.
Lưu manh (n) và lưu manh (adj):
Là danh từ chỉ người, và tính từ chỉ tính cách hay hành vi của người đó.
Ví dụ: "Đó là một hành động lưu manh."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Côn đồ: Thường chỉ những người có hành vi bạo lực, không chỉ lừa đảo mà còn có thể dùng vũ lực.
Lừa đảo: Là hành động cụ thể của việc lừa gạt người khác để chiếm đoạt tài sản.
Lưu ý:
Từ "lưu manh" thường mang nghĩa tiêu cực và được sử dụng để chỉ những hành vi xấu, không tốt trong xã hội. Khi sử dụng từ này, người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang nói đến một cá nhân không có đạo đức, thường làm điều sai trái.